--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ southern maidenhair chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
judgement creditor
:
người được toà xét có quyền thu nợ
+
dawn horse
:
Ngựa thủy tổ ( hóa thạch)
+
copernicia cerifera
:
cây cọ làm sáp, cây cọ Brazil có rễ có thể ăn được cung cấp sợi và sáp giòn.